Học một số Collocations cho WRITING TASK 2 nhé
- eliminate gender discrimination: loại bỏ sự phân biệt giới tính
- a slowdown in economic growth: sự sụt giảm trong tăng trưởng kinh tế
- a blue-collar job: một công việc lao động chân tay
- a white-collar job: một công việc lao động trí óc
- a boom in tourism: sự bùng nổ trong dịch vụ/ngành du lịch
- catastrophic effects/impacts: những ảnh hưởng gây ra nhiều hư hại
- a sudden explosion in/of sth: sự phát triển/gia tăng nhanh chóng của cái gì
- a chronic shortage of sth: sự thiếu hụt rất trầm trọng
- cognitive development: sự phát triển nhận thức/hiểu biết >< cognitive impairment: sự suy yếu nhận thức/hiểu biết
- promote a collaboration between people: thúc đẩy sự hợp tác giữa mọi người
- collaborative effort: nỗ lực mang tính hợp tác
- combat pollution: ngăn chặn ô nhiễm
- be of paramount importance: có tầm quan trọng rất lớn